DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH BHYT VÀ KHÔNG CÓ THẺ BHYT |
(Căn cứ theo Thông tư số 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 và Thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018) |
|
|
Đơn vị tính: đồng |
STT |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Giá KCB không có thẻ BHYT |
Giá KCB BHYT |
KHÁM CHUYÊN KHOA SỐT RÉT - KÝ SINH TRÙNG - CÔN TRÙNG |
1 |
Thông đái |
88,700 |
88,700 |
2 |
Hút đờm |
10,800 |
10,800 |
3 |
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
80,900 |
80,900 |
4 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
242,000 |
242,000 |
5 |
Siêu âm |
42,100 |
42,100 |
6 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
219,000 |
219,000 |
7 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
64,200 |
64,200 |
8 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
96,200 |
96,200 |
9 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
121,000 |
121,000 |
10 |
Điện tâm đồ |
32,000 |
32,000 |
11 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
159,000 |
12 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
129,000 |
129,000 |
13 |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
56,000 |
56,000 |
14 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
12,500 |
12,500 |
15 |
Co cục máu đông |
14,800 |
14,800 |
16 |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
64,300 |
64,300 |
17 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
45,800 |
45,800 |
18 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
36,500 |
36,500 |
19 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
34,300 |
34,300 |
20 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,900 |
22,900 |
21 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,300 |
34,300 |
22 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
42,900 |
42,900 |
23 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
38,800 |
38,800 |
24 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21,400 |
21,400 |
25 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,400 |
21,400 |
26 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,800 |
26,800 |
27 |
CRP hs |
53,600 |
53,600 |
28 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
28,900 |
28,900 |
29 |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
64,300 |
64,300 |
30 |
Định lượng men G6PD |
80,100 |
80,100 |
31 |
Gama GT |
19,200 |
19,200 |
32 |
Khí máu |
214,000 |
214,000 |
33 |
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
85,800 |
85,800 |
34 |
RF (Rheumatoid Factor) |
37,500 |
37,500 |
35 |
TSH |
58,900 |
58,900 |
36 |
Dưỡng chấp |
21,400 |
21,400 |
37 |
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
13,800 |
13,800 |
38 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27,300 |
27,300 |
39 |
HBsAg (nhanh) |
53,000 |
53,000 |
40 |
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
111,000 |
111,000 |
41 |
HBeAg test nhanh |
59,000 |
59,000 |
42 |
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
94,500 |
94,500 |
43 |
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
92,000 |
92,000 |
44 |
Anti-HCV (nhanh) |
51,700 |
51,700 |
45 |
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
103,000 |
103,000 |
46 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
37,800 |
37,800 |
47 |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
296,000 |
296,000 |
48 |
Salmonella Widal |
172,000 |
172,000 |
49 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,200 |
41,200 |
50 |
Xét nghiệm bạch cầu ái toan bằng phương pháp thủ công |
35,000 |
35,000 |
51 |
Xét nghiệm nhanh AFP trong máu |
60,000 |
60,000 |
52 |
Xét nghiệm phong phú trứng sán lá gan lớn |
32,000 |
32,000 |
53 |
Xét nghiệm tìm trứng và ấu trùng giun sán (KATO - KATZ) |
30,000 |
30,000 |
54 |
Xét nghiệm soi tươi tìm trứng sán lá phổi trong bệnh phẩm đờm |
35,000 |
35,000 |
55 |
Xét nghiệm xử lý và đọc tiêu bản (ATSL, ĐSD) |
25,000 |
25,000 |
56 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
30,000 |
30,000 |
57 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
178,000 |
178,000 |
58 |
Khám lâm sàng chung |
33,000 |
33,000 |
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ ĐƠN GIÁ TẠM THỜI KHÁM, CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU |
(Căn cứ theo QĐ số /QĐ- VSR ngày tháng năm 2019 của Viện sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng trung ương) |
|
|
Đơn vị tính: đồng |
STT |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Giá KCB theo yêu cầu |
KHÁM CHUYÊN KHOA SỐT RÉT - KÝ SINH TRÙNG - CÔN TRÙNG |
1 |
Thông đái |
100,000 |
2 |
Hút đờm |
10,800 |
3 |
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
80,900 |
4 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
242,000 |
5 |
Siêu âm ổ bụng |
70,000 |
6 |
Siêu âm/Siêu âm tuyến giáp |
110,000 |
7 |
Siêu âm/Siêu âm các tuyến nước bọt |
110,000 |
8 |
Siêu âm/Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
110,000 |
9 |
Siêu âm/Siêu âm hạch vùng cổ |
110,000 |
10 |
Đo mật độ xương 1 vị trí/Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
110,000 |
11 |
Siêu âm/Siêu âm màng phổi |
90,000 |
12 |
Siêu âm/Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
90,000 |
13 |
Siêu âm/Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
70,000 |
14 |
Siêu âm/Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
70,000 |
15 |
Siêu âm/Siêu âm tử cung phần phụ |
70,000 |
16 |
Siêu âm/Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
70,000 |
17 |
Siêu âm/Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
70,000 |
18 |
Đo mật độ xương 1 vị trí/Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
70,000 |
19 |
Đo mật độ xương 1 vị trí/Siêu âm Doppler gan lách |
70,000 |
20 |
Đo mật độ xương 1 vị trí/Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
70,000 |
21 |
Đo mật độ xương 1 vị trí/Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
70,000 |
22 |
Siêu âm/Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
70,000 |
24 |
Siêu âm/Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
70,000 |
25 |
Siêu âm/Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
70,000 |
26 |
Siêu âm/ Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
70,000 |
27 |
Siêu âm/Siêu âm 3D/4D khối u |
70,000 |
28 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
219,000 |
29 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
100,000 |
30 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp Xquang Hirtz |
100,000 |
31 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100,000 |
32 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
100,000 |
33 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
121,000 |
34 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
100,000 |
35 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
36 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100,000 |
37 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
100,000 |
38 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100,000 |
39 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
121,000 |
40 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp Xquang khung chậu thẳng |
100,000 |
41 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
100,000 |
42 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp Xquang khớp vai thẳng |
100,000 |
43 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
44 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
45 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
100,000 |
46 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
100,000 |
47 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
100,000 |
48 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
49 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
100,000 |
50 |
Điện tâm đồ |
40,000 |
51 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
52 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
158,000 |
53 |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
56,000 |
54 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
45,000 |
55 |
Co cục máu đông |
45,000 |
56 |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
200,000 |
57 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
80,000 |
58 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
45,000 |
59 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
90,000 |
60 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
45,000 |
61 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
45,000 |
62 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
42,900 |
63 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
50,000 |
64 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
40,000 |
65 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
40,000 |
66 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
40,000 |
67 |
CRP hs |
80,000 |
68 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
40,000 |
69 |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
64,300 |
70 |
Định lượng men G6PD |
150,000 |
71 |
Gama GT |
40,0000 |
72 |
Khí máu |
214,000 |
73 |
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
140,000 |
74 |
RF (Rheumatoid Factor) |
37,500 |
75 |
TSH |
58,900 |
76 |
Dưỡng chấp |
40,000 |
77 |
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
30,000 |
78 |
Tổng phân tích nước tiểu |
40,000 |
79 |
HBsAg (nhanh) |
53,000 |
80 |
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
111,000 |
81 |
HBeAg test nhanh |
60,000 |
82 |
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
94,500 |
83 |
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
92,000 |
84 |
Anti-HCV (nhanh) |
70,000 |
85 |
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
103,000 |
86 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
60,000 |
87 |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
296,000 |
88 |
Salmonella Widal |
290,000 |
89 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
290,000 |
90 |
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan B bằng Realtime PCR. |
800,000 |
91 |
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan C bằng Realtime PCR. |
800,000 |
92 |
Xét nghiệm tìm trứng giun sán trong phân bằng phương pháp Ether- Formaline. |
50,000 |
93 |
Xét nghiệm phân thu thập, xác định ấu trùng giun lươn bằng phương pháp Bearman. |
120,000 |
94 |
Xét nghiệm tìm trứng giun, sán trong đất. |
230,000 |
95 |
Xét nghiệm tìm trứng giun, sán trong nước. |
230,000 |
96 |
Xét nghiệm tìm trứng giun, sán trong rau. |
230,000 |
97 |
Phát hiện và định loại 5 loài ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng Realtime-PCR. |
600,000 |
98 |
PCR định loại sán dây Taenia sp. |
350,000 |
99 |
PCR định loại sán lá gan lớn Fasiola sp. |
350,000 |
100 |
PCR định loại sán lá gan nhỏ. |
350,000 |
101 |
PCR định loại sán lá ruột nhỏ. |
350,000 |
102 |
PCR định loại giun móc, giun mỏ, giun lươn. |
350,000 |
103 |
PCR định loại giun xoắn. |
350,000 |
104 |
PCR định loại sán chó Echinococus sp. |
350,000 |
105 |
Xét nghiệm bạch cầu ái toan bằng phương pháp thủ công |
45,000 |
106 |
Xét nghiệm nhanh AFP trong máu |
70,000 |
107 |
Xét nghiệm phong phú trứng sán lá gan lớn |
100,000 |
108 |
Xét nghiệm tìm trứng và ấu trùng giun sán (KATO - KATZ) |
120,000 |
109 |
Xét nghiệm soi tươi tìm trứng sán lá phổi trong bệnh phẩm đờm |
70,000 |
110 |
Xét nghiệm xử lý và đọc tiêu bản (ATSL, ĐSD) |
50,000 |
111 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
70,000 |
112 |
Khám lâm sàng chung |
60,000 |
113 |
Khám chuyên khoa |
60,000 |
114 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
245,400 |
115 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính/ Bệnh nhân đái tháo đường |
235,000 |
116 |
Định lượng HbA1C |
94,000 |
117 |
Nghiệm pháp tăng glucose máu bằng đường uống cho bệnh nhân thường |
120,000 |
118 |
Nghiệm pháp tăng glucose máu bằng đường uống cho bệnh nhân thai nghén |
150,000 |
119 |
Định lượng TSH |
55,000 |
120 |
Khám Tai mũi họng |
60,000 |
121 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
202,000 |
122 |
Hút mũi, hút đờm hầu họng |
10,000 |
123 |
Khí dung |
20,000 |
124 |
Làm thuốc thanh quản/tai |
20,000 |
125 |
Thay băng |
30,000 |
126 |
Cắt chỉ |
50,000 |
127 |
Lấy dị vật họng |
40,000 |
128 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
60,000 |
129 |
Lấy dị vật tai |
60,000 |
130 |
Lấy dị vật mũi |
60,000 |
131 |
Nhét meche/bấc mũi |
300,000 |
132 |
Khám mắt tổng quát (slit lamp và các dụng cụ khác) |
100,000 |
133 |
Khám thị lực (Bằng máy chiếu bảng chữ) |
65,000 |
134 |
Bơm rửa lệ đạo |
35,000 |
135 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75,600 |
136 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện |
27,000 |
137 |
Đánh bờ mi |
35,000 |
138 |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
130,000 |
139 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
60,000 |
140 |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
50,000 |
141 |
Đo Javal |
34,000 |
142 |
Đo khúc xạ máy |
10,000 |
143 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,000 |
144 |
Đo thị lực khách quan |
65,000 |
145 |
Đo thị trường, ám điểm |
30,000 |
146 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
55,000 |
147 |
Đốt lông xiêu |
45,000 |
148 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
774,000 |
149 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
879,000 |
150 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
75,000 |
151 |
Lấy dị vật kết mạc |
61,600 |
152 |
Lấy calci kết mạc |
33,000 |
153 |
Nặn tuyến bờ mi |
33,000 |
154 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
98,000 |
155 |
Soi bóng đồng tử |
30,000 |
156 |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
50,000 |
157 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
45,000 |
158 |
Vi nấm soi tươi |
40,200 |
159 |
Vi nấm nhuộm soi |
65,000 |
160 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
40,200 |
161 |
Xét nghiệm đơn bào bằng phương pháp trực tiếp Phomalin |
140,000 |
162 |
XN nấm genotype Real-time PCR |
1.550.000 |
163 |
Vi nấm PCR |
720,000 |
164 |
Vi nấm test nhanh |
230,000 |
165 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
250,000 |
166 |
Lấy cao răng |
100.000 - 150.000 - 200.000 |
167 |
Lấy cao răng và chữa viêm lợi |
300.000 - 500.000 |
168 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
200.000 - 400.000 |
169 |
Điều trị tủy: Răng vĩnh viễn |
400.000 - 700.000 |
170 |
Nhổ răng sửa/chân răng sữa châm tê |
30,000 |
171 |
Nhổ chân răng sữa châm tê |
30,000 |
172 |
Nhổ răng sửa/chân răng sữa tiêm tê |
50,000 |
173 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
300.000 - 400.000 |
174 |
Nhổ răng số 8 |
500.000 - 1.000.000 |
175 |
Hàn răng: Răng sữa hàn Fuji |
80.000 - 100.000 |
176 |
Hàn răng: Răng sữa hàn composite |
100.000 - 150.000 |
177 |
Hàn răng: Răng vĩnh viễn hàn amalgam |
150.000 - 200.000 |
178 |
Hàn răng: Răng vĩnh viễn hàn Fuji |
120.000 - 150.000 |
179 |
Hàn răng: Răng vĩnh viễn hàn composite |
150,000 |
180 |
Hàn răng: Răng vĩnh viễn hàn thẩm mỹ |
200.000 - 300.000 |
181 |
Răng giả tháo lắp: Hàm nhựa cứng |
500.000 - 1.500.000 |
182 |
Răng giả tháo lắp: Hàm khung thép |
2.000.000 - 3.000.000 |
183 |
Răng giả tháo lắp: Hàm nhựa dẻo |
2.000.000 - 4.000.000 |
- Dưới 4 răng |
150.000 - 200.000 |
- Trên 4 răng |
1.000.000 |
Lên răng sứa chỉ áp dụng với hàm khung |
184 |
Răng giả cố định: Chụp hợp kim khung phủ sứ |
1.000.000 |
185 |
Răng giả cố định: Chụp hợp kim phủ Sứ |
1.200.000 - 1.500.000 |
186 |
Răng giả cố định: Chụp Titan, Crom-Coban phủ sứ |
2.500.000 - 3.500.000 |
187 |
Răng giả cố định: Chụp sứ không kim loại |
5.000.000 |
188 |
Nắn chỉnh răng: Hàm tháo lắp |
2.000.000 - 3.000.000 |
189 |
Nắn chỉnh răng: Hàm cố định |
10.000.000 - 20.000.000 |
190 |
Tẩy răng trắng |
1.000.000 - 3.000.000 |